Thi công biển hiệu – logo – bộ chữ quảng cáo cho tòa nhà, building, cao ốc khu vực Hưng Yên

Nội dung chính

1. Hưng Yên – vùng đất phát triển mạnh về đô thị và công nghiệp

Trong những năm gần đây, Hưng Yên nổi lên như một trung tâm vệ tinh năng động của Hà Nội, nơi các khu đô thị hiện đại như Ecopark (Văn Giang), V-Green City (Mỹ Hào), KCN Thăng Long II (Yên Mỹ) hay Phố Nối A, B… liên tục mở rộng. Cùng với đó là hàng loạt cao ốc văn phòng, trung tâm thương mại, nhà xưởng, tòa nhà điều hành mọc lên dọc trục QL5, QL39, cao tốc Hà Nội – Hải Phòng, hình thành một diện mạo đô thị – công nghiệp mới.

Trong bối cảnh đó, biển hiệu, logo và bộ chữ quảng cáo không còn đơn thuần là hạng mục trang trí, mà trở thành dấu ấn nhận diện thương hiệu, là “ngôn ngữ kiến trúc” giúp mỗi tòa nhà khẳng định vị thế, thu hút đối tác và tạo giá trị thị giác đặc biệt trong tổng thể cảnh quan đô thị.

Có thể bạn quan tâm:

Biển hiêu tòa nhà , logo tòa nhà, nhà ở dự án
Biển hiêu tòa nhà , logo tòa nhà, nhà ở dự án
Logo nhận diện toà nhà
Logo nhận diện toà nhà

2. Đặc thù thi công biển hiệu – logo tòa nhà tại Hưng Yên

Không giống các biển cửa hàng hay hộp đèn thông thường, biển hiệu cho tòa nhà, building, cao ốc tại Hưng Yên có những đặc điểm kỹ thuật riêng biệt, đòi hỏi năng lực thiết kế và thi công chuyên sâu:

2.1. Vị trí thi công đặc thù

Phần lớn các biển được đặt trên nóc tòa nhà (rooftop) hoặc mặt đứng cao tầng, nơi chịu ảnh hưởng trực tiếp của gió, mưa, tia UV và nhiệt độ cao. Việc tính toán kết cấu khung, neo, bu lông và tải trọng gió trở thành yếu tố sống còn.

2.2. Môi trường khí hậu và địa hình

Hưng Yên thuộc vùng đồng bằng sông Hồng, có mùa hè nóng ẩm, mưa lớn, mùa đông hanh khô – các yếu tố dễ gây ăn mòn kim loại và oxi hóa LED nếu vật liệu không đạt chuẩn. Vì thế, toàn bộ hệ thống khung, mặt chữ, ốc vít, dây điện, nguồn LED phải đạt tiêu chuẩn chống nước, chống gỉ, cách điện và chịu UV.

2.3. Tính thẩm mỹ – đồng bộ kiến trúc

Các khu đô thị cao cấp như Ecopark, Vinhomes Ocean Park, KĐT Văn Giang có tiêu chuẩn khắt khe về thiết kế mặt tiền. Do đó, biển hiệu phải đảm bảo sự hài hòa với kiến trúc, màu sắc, ánh sáng và không làm phá vỡ tổng thể cảnh quan.

3. Phân loại và giải pháp thi công theo vị trí

Phần này chúng tôi sẽ giới thiệu đi sâu vào từng loại biển theo vị trí (rooftop, bộ chữ mặt tiền, pylon/cổng, hệ biển nội khu), nêu rõ yêu cầu kỹ thuật, phương án kết cấu, chiếu sáng, lắp đặt, kín nước & an toàn điện, cùng hướng dẫn bảo trì — để kỹ sư, nhà thầu thi công và ban quản lý tòa nhà có thể đánh giá, lên dự toán và nghiệm thu chuẩn xác.

3.1 Biển rooftop — logo đỉnh nóc tòa nhà (Rooftop sign)

Bản chất và thách thức

Biển rooftop là hạng mục có kích thước lớn, đặt ở vị trí chịu tác động mạnh của gió, dao động nhiệt, bức xạ mặt trời. Mục tiêu: nhìn rõ ở khoảng cách xa (thường 1–3 km trong trường hợp tòa nằm gần trục giao thông), độ bền >10 năm, an toàn tuyệt đối cho cấu kiện mái và người thi công/bảo trì.

Thiết kế kích thước & tầm nhìn

  • Quy hoạch tầm nhìn trước khi chốt kích thước: xác định các hướng nhìn chính (từ quốc lộ, nút giao, khu dân cư).

  • Kích thước chữ/chiều cao tổng thể phụ thuộc vào khoảng cách đọc, độ cao công trình và nền cảnh xung quanh. Thông thường với tầm nhìn xa: chữ cao từ 1.5 m đến 4.0 m (tùy khoảng cách, cao tầng) — thiết kế chi tiết dựa trên khảo sát thực địa.

  • Tỷ lệ logo/chữ phải tuân từng nguyên tắc nhận diện (clear space, margin) để tránh bị “lẫn” vào nền kiến trúc.

Kết cấu khung & neo

  • Khung chính: thép hộp mạ kẽm nhúng nóng hoặc thép SS304 nếu yêu cầu chống ăn mòn cao. Khuyến nghị dùng thép mạ kẽm cho kinh tế và chống gỉ.

  • Bản mã & bu lông neo: bản mã dày 8–12 mm, bu lông neo M16–M24 (tùy tải thiết kế). Bu lông nên là inox hoặc thép mạ kẽm, có vòng đệm chống thấm.

  • Giằng chống xoắn: bắt buộc cho các biển dài/khối lớn — dùng giằng chéo hoặc cáp căng để kháng moment xoắn phát sinh do gió.

  • Phân phối tải: nếu mái không có dầm chịu lực tập trung, phải lót tấm phân phối tải (steel plate lớn hoặc bê tông bổ trợ) để tránh tập trung lực lên tấm mái chống thấm.

Tính toán gió & an toàn

  • Thiết kế theo tải gió khu vực (cần lấy dữ liệu gió địa phương từ bản vẽ kết cấu hoặc chuyên gia).

  • Sử dụng hệ số an toàn ≥ 1.5 cho liên kết neo, tính đến dao động cộng hưởng.

  • Hệ kết cấu cần tính đến momen uốn, lực cắt, và kết cấu chống rung/vibrations (đặc biệt với biển có diện tích phẳng lớn).

Vật liệu mặt chữ & hoàn thiện

  • Mặt chữ: inox 304/316 (sang trọng, bền), nhôm (lightweight), hoặc alu composite cho diện tích lớn.

  • Mặt che/ốp: tấm alu 3–4 mm, sơn tĩnh điện ngoài trời; hoặc tấm composite phủ film 3M cho ứng dụng chịu mưa nắng.

  • Keo & gioăng: dùng silicone công nghiệp chống U V và đàn hồi cho các điểm xuyên mái.

Hệ chiếu sáng & điện

  • LED module IP65–IP68 cho ngoài trời; driver meanwell hoặc tương đương; phân nhóm LED theo zone để dễ sửa chữa và tiết kiệm điện.

  • Kiểm soát & dimming: lắp bộ điều khiển dimmer/photocell để tự động bật/tắt theo ánh sáng môi trường; có thể tích hợp bộ lập trình hiệu ứng RGB nếu yêu cầu thay đổi màu.

  • Tủ điện & bảo vệ: tủ đấu đặt ở vị trí bảo vệ, có CB riêng, chống sét lan truyền, và nối đất toàn hệ khung kim loại.

Lắp đặt

  • Chuẩn bị phương án thi công: cẩu thủy lực/giàn cẩu, rope access nếu địa hình hạn chế.

  • Siết momen các bu lông bằng cờ lê lực; kiểm tra chống thấm tại vị trí xuyên mái.

  • Thử tải gió ảo bằng kiểm tra liên kết, và chạy test LED 24–72 giờ để kiểm tra nhiệt độ nguồn.

Bảo trì

  • Kiểm tra neo & mối hàn 6–12 tháng/lần; kiểm tra LED/module, nguồn, hộp đấu nối.

  • Dự phòng module LED và bộ nguồn thay thế để giảm thời gian sửa chữa.

3.2 Bộ chữ nổi mặt tiền (Façade lettering)

Ứng dụng & mục tiêu

Bộ chữ nổi ở mặt tiền là bộ nhận diện gần (close-range) của tòa nhà: đọc rõ từ khoảng cách 10–200 m, thể hiện bộ nhận diện thương hiệu ở cự ly tiếp cận khách hàng, đối tác.

Loại chữ & vật liệu phổ biến

  • Inox gương / inox xước: độ bền cao, tính thẩm mỹ cao; phù hợp tòa nhà cao cấp.

  • Mica (Acrylic) frontlit: mặt phát sáng đều, góc nhìn tốt; lựa chọn mica chống UV để giảm ố vàng.

  • Alu chữ hút nổi (return aluminium): nhẹ, cơ động, dễ uốn chữ cong.

  • Chữ composite/FRP: cho hình khối lớn, họa tiết phức tạp.

Giải pháp chiếu sáng

  • Front-lit (phát sáng trực diện): LED đặt bên trong chữ, ánh sáng tỏa qua mặt mica; phù hợp chữ có chiều sâu > 40–60mm.

  • Back-lit / halo effect (hắt sau): LED gắn sau chữ, tạo viền sáng trên nền; yêu cầu mặt dựng có khoảng hở và xử lý bề mặt nền (màu tối thường làm halo nổi bật hơn).

  • Edge-lit (chiếu sáng cạnh): mica cạnh mài, LED chiếu qua cạnh tạo hiệu ứng tinh tế.

Kết cấu treo & lắp

  • Ốc âm & chốt cấy: chữ nhỏ có thể bắt vít trực tiếp lên tường bằng ốc nở inox; chữ lớn dùng chân đế bắt trực tiếp lên khung phụ.

  • Khung phụ (subframe): trên mặt rèm nhôm hoặc tường kính, thường gia công khung inox/nhôm bắt vào điểm cố định theo bản vẽ.

  • Khoảng hở nhiệt: tính nở nhiệt giữa chữ và bề mặt nền; ngàm treo nên có khoảng co giãn.

Xử lý mặt nền & hoàn thiện

  • Với mặt kính: dùng keo chuyên dụng, tránh khoan kính; hoặc bắt khung phụ.

  • Với mặt alu/xi măng: xử lý chống thấm, sơn nền tương thích với hệ chiếu sáng.

Vận hành & bảo trì

  • Dễ dàng tháo rời từng chữ/module LED; đặt lịch vệ sinh mặt chữ 3–6 tháng/lần; kiểm tra đầu nối điện, gioăng chống nước.

3.3 Biển logo, bảng tên cổng chính – Pylon sign

Chức năng

Pylon sign (cột biển) là điểm nhấn tại lối vào, có nhiệm vụ dẫn hướng, định danh, xây dựng ấn tượng đầu tiên.

Kết cấu & nền móng

  • Trụ thép hoặc bê tông: trụ tròn/vuông, cốt thép theo bản vẽ kết cấu, cần có móng bê tông nếu pylon cao > 2.5 m.

  • Anchoring: bu lông móng M20–M30 tùy tải trọng, bản mã đáy dày 12–20 mm để truyền lực xuống móng.

  • Chống nghiêng & dao động: với pylon cao hoặc mảnh, cần giằng trải vào nền, bù dao động gió.

Vật liệu bề mặt & hiệu ứng

  • Ốp alu composite + in UV hoặc cắt decal 3M cho mặt hiển thị.

  • LED âm trong mặt: tạo chữ nổi và phát sáng đồng đều.

  • Phối vật liệu inox trang trí cho phần viền hoặc logo kim loại.

An toàn điện & chiếu sáng

  • Hệ thống dây đặt trong ống thép hoặc ống nhựa kỹ thuật, đầu nối phải đặt trong hộp đấu kín IP65.

  • Nguồn bố trí trong tủ đặt gần trụ (có khóa) hoặc trong tủ kỹ thuật gần cổng, tránh mưa trực tiếp.

Lắp đặt & bảo trì

  • Thi công móng với biện pháp chống sụt lún; nghiệm thu móng trước khi dựng trụ.

  • Bảo dưỡng sơn ngoại thất 3–5 năm/lần; kiểm tra chống sét, nối đất.

3.4 Biển chỉ dẫn — hệ thống nội khu

Vai trò

Hệ biển chỉ dẫn (wayfinding) quyết định trải nghiệm nội khu: điều hướng an toàn, thông tin phòng ban, sơ đồ tầng — góp phần chuyên nghiệp hóa tòa nhà.

Phân loại

  • Biển tầng, biển phòng ban: thường kích thước nhỏ (200×100 mm tới 600×400 mm), vật liệu mica, nhôm, inox.

  • Biển sơ đồ & bảng thông tin lớn: đặt sảnh, giao lộ nội khu, kích thước lớn hơn, in UV trên alu, có lớp chống trầy.

  • Biển hướng ngoài trời: pylon nhỏ, biển cắm đất bằng inox/alu có sơn chịu thời tiết.

Thiết kế theo tiêu chí wayfinding

  • Hierarchy (thứ bậc thông tin): tên tòa nhà > phân khu > chỉ dẫn > biểu tượng.

  • Font & kích thước: font sans-serif dễ đọc; kích thước chữ phù hợp tầm nhìn (ví dụ biển hành lang 25–35 mm cho đọc gần).

  • Màu & tương phản: đảm bảo tỉ lệ tương phản cao giữa chữ và nền (WCAG-style), phục vụ cả người khiếm thị nhẹ.

Gia công & công nghệ

  • Gia công CNC cho chữ và hình khối; in UV trực tiếp cho bảng nhiều màu; printing + lamination cho độ bền cao.

  • Dùng viên luminescent hoặc strip phản quang cho biển thoát hiểm (đường lối thoát) để hoạt động khi mất điện.

Lắp đặt & bảo trì

  • Lắp cố định trên tường bằng ốc nở hoặc keo silicone chuyên dụng; với biển hành lang, dùng chân nhôm có khe để dễ thay đổi nội dung.

  • Kiểm tra định kỳ: 12 tháng cho biển cố định, 6 tháng cho biển ở khu vực có nhiều tiếp xúc.

Bảng tóm tắt kỹ thuật & khuyến nghị nhanh

Vị trí Vật liệu khuyến nghị Kết cấu & neo LED & điện Bảo trì
Rooftop Thép mạ kẽm + inox + alu/mica Bản mã 8–12 mm; giằng chéo; bu lông M16–M24 LED IP65/IP68; driver Meanwell; chống sét Kiểm tra neo 6–12 tháng
Mặt tiền (chữ nổi) Inox 304/316; mica UV; alu Khung phụ; ốc nở inox; khe co giãn LED front/back-lit; đấu theo zone Vệ sinh 3–6 tháng
Pylon Inox/alu/FRP Móng bê tông; bu lông móng M20–M30 Tủ nguồn kín, CB, nối đất Sơn & kiểm tra móng 3–5 năm
Nội khu (wayfinding) Mica, alu, in UV Ốc nở hoặc khung treo Thường không có; nếu có dùng LED low-power Kiểm tra nội dung & cố định 12 tháng

Các lưu ý kỹ thuật bổ sung (kinh nghiệm thực tế)

  1. Chống tụ nước & thông gió: Hộp chữ lớn cần có lỗ thoát nước kín đáo và khe thông gió để tránh ngưng tụ nhiệt khiến LED giảm tuổi thọ.

  2. Nở nhiệt: giữa kim loại và nhựa có hệ số giãn nở khác nhau — phải để khe co giãn hoặc ngàm mềm tránh nứt.

  3. Đấu nối modular: thiết kế theo module tiêu chuẩn để khi thay thế chỉ thay module bị hỏng, không phải tháo toàn bộ chữ.

  4. Bảo vệ chống sét: đường dẫn cáp nên tách mạch tín hiệu và nguồn; tất cả khung kim loại phải nối đất theo tiêu chuẩn.

  5. An toàn thi công: thi công trên cao bắt buộc phương án an toàn (hệ dây an toàn, giàn giáo, biện pháp cứu hộ), có biên bản an toàn trước khi leo lắp.

Như vậy:

Mỗi vị trí (rooftop, mặt tiền, pylon, nội khu) có tập hợp yêu cầu kỹ thuật và giải pháp thi công riêng. Một hồ sơ kỹ thuật tốt phải bao gồm: khảo sát hiện trường, bản vẽ 2D/3D, tính toán kết cấu gió/tải, danh mục vật liệu (có mã chi tiết), sơ đồ đấu điện, phương án thi công an toàn và lịch bảo trì. Khi nhà thầu đảm bảo đầy đủ các bước này thì công trình vừa đạt thẩm mỹ, vừa an toàn và bền bỉ theo thời gian.

4. Vật liệu – công nghệ sản xuất và độ bền

4.1. Khung chịu lực

  • Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng: chống ăn mòn, tuổi thọ >15 năm.

  • Inox 304 hoặc 316: dùng cho môi trường ẩm, bền gấp 3 lần thép sơn thường.

  • Giằng chéo chống xoắn: giữ ổn định khi có gió mạnh (cấp 10–12).

  • Inox cắt laser: độ chính xác cao, bề mặt sáng bóng.

  • Mica đúc (Acrylic PMMA): truyền sáng đều, chống ố vàng.

  • Alu composite: trọng lượng nhẹ, dễ gia công khổ lớn.

  • Sơn tĩnh điện: lớp phủ đồng đều, chịu UV và ăn mòn tốt.

4.3. Hệ thống chiếu sáng LED

  • LED module công nghiệp IP65–IP68, tuổi thọ > 50.000 giờ.

  • Nguồn Meanwell, Done hoặc tương đương, bảo vệ quá áp – quá tải.

  • Dây dẫn lõi đồng bọc PVC chống tia cực tím.

4.4. Công nghệ gia công

  • Cắt CNC – laser fiber, sai số dưới ±0.1 mm.

  • Hàn TIG – MIG công nghiệp, mối hàn mịn, không bắn tia.

  • Uốn chữ tự động bằng máy bending CNC.

5. Quy trình kỹ thuật thi công biển hiệu tòa nhà

Tân Việt Group áp dụng quy trình chuyên nghiệp, kết hợp kỹ sư kết cấu – điện – mỹ thuật:

Bước 1. Khảo sát hiện trường

  • Đo cao độ mái, vị trí neo, kết cấu chịu lực hiện hữu.

  • Xác định hướng nhìn, góc quan sát và khoảng cách hiển thị.

  • Lấy mẫu vật liệu mái, tường để chọn giải pháp neo phù hợp.

Bước 2. Thiết kế kỹ thuật & mô phỏng 3D

  • Lập bản vẽ 2D, dựng mô hình 3D toàn khối.

  • Dựng mô phỏng chiếu sáng đêm để tính góc chiếu, độ sáng, độ phản quang.

  • Tính toán kết cấu bằng phần mềm SAP2000, Tekla hoặc Robot để bảo đảm hệ số an toàn gió ≥ 1.5.

Bước 3. Sản xuất tại xưởng

  • Gia công khung, cắt chữ, uốn viền, lắp LED.

  • Kiểm tra toàn bộ dây điện, mối nối, chống nước.

  • Test ánh sáng trong 24h để loại bỏ LED lỗi trước khi đưa ra công trường.

Bước 4. Thi công lắp đặt

  • Lắp khung neo, kiểm tra momen siết bu lông, chèn keo chống thấm.

  • Dựng khung chính, căn chỉnh thăng bằng.

  • Đấu điện theo sơ đồ phân nhóm, bọc kín đầu nối IP65.

  • Test ánh sáng, kiểm tra từ xa qua flycam đảm bảo cân đối.

Bước 5. Nghiệm thu – bàn giao

  • Đo kiểm điện áp, cường độ sáng.

  • Bàn giao bản vẽ hoàn công, sổ bảo hành.

  • Hướng dẫn vận hành, quy trình bảo trì định kỳ.

6. Giải pháp kết cấu – an toàn – điện kỹ thuật

6.1. Kết cấu và neo giữ

  • Sử dụng bu lông neo M16–M24 bằng inox hoặc thép mạ kẽm.

  • Bản mã dày 8–12mm gắn với dầm hoặc sàn bê tông mái.

  • Dùng giằng chéo hoặc cáp căng chống xoắn.

  • Các mối nối được phủ keo silicon chống thấm công nghiệp.

6.2. Giải pháp điện – chống sét

  • Tủ điện trung gian đặt tại tầng kỹ thuật hoặc mái.

  • Bảo vệ bằng CB riêng biệt, cầu chì chống sét lan truyền.

  • Nối đất toàn hệ khung thép theo tiêu chuẩn an toàn điện công nghiệp.

6.3. Giải pháp bảo trì

  • Bố trí điểm móc dây an toàn, lối tiếp cận kỹ thuật trên mái.

  • Dễ tháo rời từng module LED, tiết kiệm thời gian bảo hành.

7. Báo giá và yếu tố ảnh hưởng chi phí

Chi phí thi công biển hiệu tòa nhà phụ thuộc:

  • Kích thước logo/chữchiều cao lắp đặt.

  • Chất liệu mặt chữ, khung, LED.

  • Địa điểm thi công, điều kiện tiếp cận (cẩu, giàn giáo, mái nghiêng).

Tân Việt Group áp dụng mức giá xưởng trực tiếp, thiết kế – sản xuất – thi công trọn gói, giúp giảm 20–30% so với giá thị trường nhờ chủ động toàn bộ quy trình.

8. Dự án tiêu biểu tại khu vực Hưng Yên và vùng lân cận

  • Biển hiệu logo tòa nhà văn phòng KCN Thăng Long II – Yên Mỹ.

  • Hệ thống logo rooftop trung tâm thương mại Ecopark – Văn Giang.

  • Biển pylon nhận diện cổng chính KCN Phố Nối A.

  • Bộ chữ nổi logo công ty trong khu công nghiệp Minh Đức – Mỹ Hào.

Các dự án này thể hiện năng lực đồng bộ của nhà thầu: từ thiết kế kỹ thuật, gia công cơ khí, xử lý bề mặt, lắp đặt an toàn đến kiểm định ánh sáng ban đêm.

9. Lợi thế của Tân Việt Group trong thi công biển hiệu tòa nhà

  • Đội ngũ kỹ sư kết cấu – cơ điện chuyên ngành quảng cáo công trình.

  • Xưởng gia công 1500m² tại Hà Nội, trang bị CNC – laser – bending hiện đại.

  • Quy trình kiểm định an toàn nghiêm ngặt, có chứng chỉ bảo hộ và kiểm định an toàn lao động trên cao.

  • Dịch vụ bảo hành 12–24 tháng, bảo trì định kỳ hằng năm.

  • Thi công trên toàn miền Bắc: Hưng Yên, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, Hải Dương, Hà Nội.

10. Kết luận

Thi công biển hiệu, logo và bộ chữ quảng cáo cho tòa nhà tại Hưng Yên không chỉ là công việc kỹ thuật, mà là bài toán tổng hợp của kỹ thuật, mỹ thuật và an toàn công trình. Một biển hiệu đẹp, bền và chuẩn kỹ thuật là “dấu ấn thương hiệu trên bầu trời đô thị”, giúp tòa nhà nổi bật, chuyên nghiệp và tạo niềm tin lâu dài với khách hàng.

Với năng lực thiết kế – sản xuất – thi công trọn gói, Tân Việt Group cam kết mang đến những công trình biển hiệu chất lượng cao, an toàn và đẳng cấp – xứng tầm với sự phát triển mạnh mẽ của Hưng Yên hôm nay.

CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN VIỆT GROUP – TANVIET GROUP. JSC
Địa chỉ: 573 Nguyễn Hoàng Tôn, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 098 33 88 696
Hotline: 098 33 66 369 – 098 33 88 696
Email: intanviet888@gmail.comtanvietgroup888@gmail.com
Website: www.intanviet.comwww.thicongbienhieu.vn